Hệ thống pháp luật của Luật Doanh nghiệp tại Việt Nam

Hệ thống pháp luật của Luật Doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm nhiều văn bản pháp luật khác nhau, có thể chia thành 3 cấp độ chính:

  1. Luật Doanh nghiệp:

seobinhduong.top chia sẻ đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất, có hiệu lực cao nhất, quy định các nguyên tắc cơ bản về thành lập, tổ chức hoạt động, quản lý và giải thể doanh nghiệp. Luật Doanh nghiệp hiện hành được Quốc hội ban hành vào năm 2020, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.

  1. Văn bản dưới luật:

Bao gồm các Nghị định, Thông tư của Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, v.v. được ban hành để hướng dẫn thi hành Luật Doanh nghiệp. Các văn bản này quy định chi tiết về các thủ tục hành chính, các điều kiện, tiêu chuẩn, quy định cụ thể liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.

  1. Văn bản pháp luật liên quan:

Bao gồm các luật, bộ luật, nghị định, thông tư, v.v. có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp như: Luật Đầu tư, Luật Thuế, Luật Lao động, Luật Dân sự, v.v.

Tham khảo trang chủ công ty luật TL LAW tốt nhất

Cấu trúc hệ thống pháp luật của Luật Doanh nghiệp:

Hệ thống pháp luật của Luật Doanh nghiệp được cấu trúc theo 3 phần chính:

  • Phần chung: Quy định các nguyên tắc chung về doanh nghiệp như: khái niệm, nguyên tắc hoạt động, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, v.v.
  • Phần riêng: Quy định cụ thể về các loại hình doanh nghiệp như: công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân, v.v.
  • Phần thi hành: Quy định về hiệu lực thi hành, các biện pháp thi hành Luật Doanh nghiệp.

Lưu ý: Hệ thống pháp luật của Luật Doanh nghiệp thường xuyên được thay đổi, bổ sung. Do vậy, bạn cần thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Một số lưu ý khi tìm hiểu hệ thống pháp luật của Luật Doanh nghiệp:

  • Xác định loại hình doanh nghiệp: Mỗi loại hình doanh nghiệp có những quy định riêng về thành lập, hoạt động, quản lý và giải thể. Do vậy, bạn cần xác định loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn tìm hiểu để có thể tra cứu các văn bản pháp luật phù hợp.
  • Tìm kiếm văn bản pháp luật: Bạn có thể sử dụng các từ khóa như “Luật Doanh nghiệp”, “Nghị định hướng dẫn Luật Doanh nghiệp”, “Thông tư hướng dẫn Luật Doanh nghiệp”, v.v. để tìm kiếm các văn bản pháp luật liên quan.
  • Cập nhật thông tin: Hệ thống pháp luật thường xuyên được thay đổi, bổ sung. Do vậy, bạn cần thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm hiểu hệ thống pháp luật của Luật Doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo ý kiến của luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý.

Tham khảo các dịch vụ luật sư cơ bản

Hoạt động pháp luật của Luật Doanh nghiệp tại Việt Nam

  1. Luật Doanh nghiệp hiện hành:

Luật Doanh nghiệp hiện hành tại Việt Nam là Luật số 59/2020/QH14 được Quốc hội ban hành ngày 18/11/2020 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2021. Luật này quy định về thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các loại hình doanh nghiệp như:

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Công ty cổ phần
  • Công ty hợp danh
  • Doanh nghiệp tư nhân
  1. Các cơ quan thực thi pháp luật doanh nghiệp:
  • Bộ Kế hoạch và Đầu tư: là cơ quan quản lý nhà nước về doanh nghiệp, có trách nhiệm ban hành văn bản hướng dẫn thi hành Luật Doanh nghiệp, tổ chức thanh tra, kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp.
  • Bộ Tư pháp: là cơ quan thẩm tra, trình Quốc hội ban hành Luật Doanh nghiệp và các văn bản quy định chi tiết thi hành Luật Doanh nghiệp.
  • Uỷ ban nhân dân các cấp: có trách nhiệm quản lý nhà nước về doanh nghiệp trên địa bàn; cấp phép thành lập, đăng ký doanh nghiệp; thực hiện thanh tra, kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp.
  1. Hoạt động pháp luật của Luật Doanh nghiệp:
  • Thành lập doanh nghiệp: Doanh nghiệp được thành lập theo nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, công khai và minh bạch. Thủ tục thành lập doanh nghiệp được thực hiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành.
  • Tổ chức quản lý doanh nghiệp: Doanh nghiệp được tổ chức quản lý theo Điều lệ công ty hoặc Hợp đồng hợp danh. Doanh nghiệp có quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh, tự quyết định các vấn đề liên quan đến sản xuất, kinh doanh, đầu tư, tài chính, nhân sự…
  • Hoạt động của doanh nghiệp: Doanh nghiệp được quyền kinh doanh các ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Doanh nghiệp có nghĩa vụ thực hiện các nghĩa vụ thuế, kế toán, thống kê… theo quy định của pháp luật.
  • Giải thể doanh nghiệp: Doanh nghiệp được giải thể theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
  1. Một số vấn đề cần lưu ý:
  • Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật về doanh nghiệp và các ngành nghề kinh doanh.
  • Doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế, kế toán, thống kê… theo quy định của pháp luật.
  • Doanh nghiệp cần có kế hoạch kinh doanh rõ ràng, hiệu quả để đảm bảo hoạt động kinh doanh thành công.

Bài viết nên xem: Giới thiệu Luật Hành Chính tại Việt Nam

Kết Luận:

Tóm lại, hệ thống pháp luật của Luật Doanh nghiệp tại Việt Nam là một hệ thống phức tạp và thường xuyên thay đổi. Do vậy, bạn cần thường xuyên cập nhật thông tin và tham khảo ý kiến chuyên gia khi cần thiết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *